Đơn hàng tối thiểu:
OK
38.181.806 ₫-50.909.074 ₫
/ Tấn
1000 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.454.537 ₫
/ Tấn
18 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
35.637 ₫-45.819 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
3.818.181 ₫-6.363.635 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1.448.108.610 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
407.272.592 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
25.455 ₫-152.219 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
2.163.636 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.927.272 ₫-3.436.363 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Than hoạt tính giá USD 800-2000 mỗi tấn hóa chất phụ trợ đại lý chất hấp phụ <= 7 1kg than hoạt tính
24.945.447 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.728 ₫-108.946 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
6.363.635 ₫-7.636.362 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.636.362 ₫-11.454.542 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1.272.727 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.181.815 ₫
/ Tấn
18 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.110 ₫
/ Hộp
1 Hộp
(Đơn hàng tối thiểu)
30.545.445 ₫-32.454.535 ₫
/ Tấn
18 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
32.454.535 ₫-33.090.899 ₫
/ Tấn
18 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.363.630 ₫-27.999.991 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
5.599.999 ₫-6.109.089 ₫
/ Tấn
12 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.074.825 ₫-3.043.076 ₫
/ Tấn
8 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.461.818 ₫-3.843.636 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
15.272.723 ₫
/ Tấn
500 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.072.724 ₫-13.618.178 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.818.181 ₫-4.454.544 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
8.299.298 ₫-11.065.731 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.454 ₫-4.327.272 ₫
/ Tấn
19 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.830.908 ₫-6.872.725 ₫
/ Tấn hệ mét
24 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
6.363.635 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.454 ₫-5.090.908 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.090.908 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1.383.217 ₫-2.213.147 ₫
/ Tấn
32 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.090.908 ₫-7.127.271 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
6.363.635 ₫-7.636.362 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Thanh Gỗ Cứng Tro Thấp Tự Nhiên Than Rừng Ngập Mặn Than Củi Màu Cam/Chanh/Gỗ Sồi/Gỗ Nhãn Từ Thái Lan
3.054.545 ₫-11.454.542 ₫
/ Tấn
24 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
6.109.089 ₫-9.163.634 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
7.636.362 ₫-8.909.088 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.454 ₫-5.599.999 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.454 ₫-3.818.181 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
6.363.635 ₫-7.636.362 ₫
/ Tấn hệ mét
100000 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
11.709.088 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.454 ₫-3.818.181 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1.781.818 ₫-2.545.454 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.454 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
6.236.362 ₫-6.363.635 ₫
/ Tấn
12 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1.781.818 ₫-3.563.636 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
5.599.999 ₫-8.145.452 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
6.362.796 ₫-13.832.164 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu