Đơn hàng tối thiểu:
OK
450.791 ₫-458.432 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
407.495 ₫-1.400.763 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
764.053 ₫-1.069.673 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
382.027 ₫-713.116 ₫
/ Kilogram
20 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
509.369 ₫-835.364 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
814.989 ₫-916.863 ₫
/ Kilogram
5 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
669.819 ₫-692.741 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
343.824 ₫-445.698 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
382.027 ₫-891.395 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
1.222.484 ₫-1.273.421 ₫
/ Kilogram
50 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
2.419.499 ₫-2.546.841 ₫
/ Kilogram
50 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
636.711 ₫-687.647 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
407.495 ₫-432.963 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
2.495.904 ₫-2.546.841 ₫
/ Cái
5 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
53.484 ₫-56.031 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
509.369 ₫-636.711 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
1.273.421 ₫-12.734.201 ₫
/ Bộ
3 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
382.027 ₫-891.395 ₫
/ Kiloôm
200 Kiloôm
(Đơn hàng tối thiểu)
50.937 ₫-203.748 ₫
/ Mét
10 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
662.179 ₫-713.116 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
509.369 ₫-1.273.421 ₫
/ Mét
1 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
382.027 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
236.857 ₫-254.685 ₫
/ Bộ
5 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
382.027 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
557.758 ₫-736.037 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
382.027 ₫-585.774 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
394.761 ₫-575.586 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
254.685 ₫-509.369 ₫
/ Kilogram
5 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
738.584 ₫-764.053 ₫
/ Cái
50 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
555.212 ₫-682.554 ₫
/ Kilogram
200 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
891.395 ₫-1.146.079 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
636.711 ₫-814.989 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Đường kính lớn ASTM B338 CP lớp 2 ống Titan/ống Hàn Giá ống mỗi pound cho ngành công nghiệp hàng Hải
585.774 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
407.495 ₫-432.963 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
764.053 ₫-891.395 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
1.528.105 ₫-2.546.841 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
2.547 ₫-7.641 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Giá CP Lớp 2 ASTM b861 hợp kim Ống liền mạch giá 150mm ống thép liền mạch Titan liền mạch Ống/Ti Ống
505.573.215 ₫-530.591.589 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
483.900 ₫-560.305 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
636.711 ₫-764.053 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
522.103 ₫-580.680 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
432.963 ₫-509.369 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
738.584 ₫-1.146.079 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
458.432 ₫-509.369 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
517.009 ₫-590.867 ₫
/ Cái
5 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
150mm Ống thép liền mạch Titan liền mạch Ống/Ti Ống giá CP Lớp 2 ASTM b861 hợp kim Ống liền mạch giá
505.573.215 ₫-530.591.589 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
382.027 ₫-509.369 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
547.571 ₫-702.928 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu