Đơn hàng tối thiểu:
OK
17.028.476 ₫-20.591.984 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.727 ₫-25.454 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
57.270.659 ₫-241.809.449 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
14.764 ₫-15.273 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
17.308.466 ₫-24.180.945 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
8.145.161 ₫-12.726.814 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.363 ₫-2.799.899 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
4.454.385 ₫-8.908.770 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
9.926.915 ₫-12.472.277 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.145 ₫-31.818 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.363 ₫-2.799.899 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
4.072.581 ₫-6.108.871 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.363 ₫-5.090.726 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
6.363.407 ₫-8.145.161 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.508.567 ₫-17.563.003 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
21.635.583 ₫-35.635.077 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.472.530 ₫-8.017.893 ₫
/ Tấn hệ mét
50 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
7.636.088 ₫-17.817.539 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.363 ₫-4.199.849 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.363 ₫-2.799.899 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.363 ₫-3.054.436 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
6.108.871 ₫
/ Tấn hệ mét
15 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
127.269 ₫-254.537 ₫
/ Cái
50 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
4.327.117 ₫
/ Tấn
200 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.599.798 ₫-6.617.943 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.363 ₫-3.436.240 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.054.436 ₫
/ Tấn
22 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.636.088 ₫-38.180.440 ₫
/ Tấn
100 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.090.726 ₫-7.636.088 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.363 ₫-30.545 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
3.996.220 ₫-5.599.798 ₫
/ Tấn hệ mét
7 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
11.454.132 ₫-16.544.858 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
5.090.726 ₫-7.636.088 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.818.044 ₫-5.090.726 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
21.635.583 ₫-30.544.352 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.363 ₫-4.327.117 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1.399.950 ₫-3.818.044 ₫
/ Tấn
6 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2024 chất lượng cao regrind HDPE LDPE màu xanh trống phế liệu/HDPE nhựa có sẵn để bán ở mức giá thấp
1.654.486 ₫-1.781.754 ₫
/ Tấn hệ mét
2 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
7.636.088 ₫-8.145.161 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
13.744.959 ₫-22.908.264 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
25.454 ₫-30.545 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
5.090.726 ₫-8.145.161 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
8.908.770 ₫
/ Tấn hệ mét
1000 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
9.684.177 ₫-16.601.446 ₫
/ Tấn
27 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.363 ₫-4.581.653 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.127.016 ₫-16.290.321 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
4.327.117 ₫-6.363.407 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.090.220 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu