Đơn hàng tối thiểu:
OK
636.222.425 ₫-890.711.395 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
2.544.890 ₫-4.555.353 ₫
/ Bộ
2 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
2.544.890 ₫
/ Centimét khối
100 Centimét khối
(Đơn hàng tối thiểu)
508.978 ₫-1.272.445 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.501.485 ₫-2.519.441 ₫
/ Cái
50 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
49.626 ₫-55.988 ₫
/ Centimét
1000 Centimét
(Đơn hàng tối thiểu)
4.326.313 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
101.796 ₫-127.245 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
508.977.940 ₫-559.875.734 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Hệ Thống Trồng Thủy Canh Dọc Tự Động FM Thiết Bị Nông Nghiệp Với Nhà Kính Thông Minh Để Trồng Rau Lá
302.842 ₫-430.087 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
712.570 ₫-1.476.037 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
76.347 ₫-407.183 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
3.527.218 ₫-4.289.921 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
114.494.588 ₫-127.219.037 ₫
/ Tấn hệ mét
15 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
5.089.780 ₫-7.634.670 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
3.562.846 ₫-3.817.335 ₫
/ Bộ
2 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
38.174 ₫-81.437 ₫
/ Cái
1000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
330.836 ₫-763.467 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
127.245 ₫-381.734 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
52.934 ₫-60.569 ₫
/ Mét
500 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
67.440 ₫-90.344 ₫
/ Cái
200 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
86.527 ₫-101.796 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
381.734 ₫-458.081 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
254.489 ₫-508.978 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
22.905 ₫-44.536 ₫
/ Kilogram
10000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Trong Số Lượng Lớn Giá Việt Nam Đông Lạnh Iqf Lá Chuối Lá Bán Buôn Nông Nghiệp Sản Phẩm Giá Tốt Nhất
10.180 ₫-22.905 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
127.245 ₫-651.492 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
29.521 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.269.339 ₫-27.993.787 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Lá Chuối để bao gồm thực phẩm đóng gói thực phẩm nông nghiệp Sản phẩm với gạo cạnh tranh từ Việt Nam
25.449 ₫-50.898 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
49.626 ₫-55.988 ₫
/ Mét
1000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
343.561 ₫-407.183 ₫
/ Kilogram
50 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
249.399.191 ₫-738.018.013 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
381.734 ₫-763.467 ₫
/ Kilogram
200 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
5.090 ₫-10.180 ₫
/ Kilogram
50 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
1.017.956 ₫-1.526.934 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
203.592 ₫-508.978 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
254.489 ₫-508.978 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
381.734 ₫-2.163.157 ₫
/ Tấm
20 Tấm
(Đơn hàng tối thiểu)
31.048 ₫-33.084 ₫
/ Mét
50 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
124.954.085 ₫-147.603.603 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
381.734 ₫-2.290.401 ₫
/ Cái
1000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
508.978 ₫-1.272.445 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
49.626 ₫-55.988 ₫
/ Centimét
1000 Centimét
(Đơn hàng tối thiểu)
1.196.099 ₫-1.221.548 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
3.817.335 ₫-5.089.780 ₫
/ Bộ
2 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
508.977.940 ₫-559.875.734 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
48.353 ₫-175.598 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu