Đơn hàng tối thiểu:
OK
27.083.988 ₫-27.847.635 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.792.959 ₫-19.829.349 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.092 ₫-36.910 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.455 ₫-38.183 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
21.763.919 ₫-26.600.346 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.364 ₫-26.728 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.728 ₫-25.455 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
35.382.278 ₫-36.909.571 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.949.272 ₫-25.073.053 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.855 ₫-75.856 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
26.728 ₫-39.456 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.272.926 ₫-30.545.852 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
17.818.414 ₫-21.636.645 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.455 ₫-38.183 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
20.363.901 ₫-33.091.339 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
29.274 ₫-34.365 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
1.272.744 ₫-3.054.586 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.546 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
8.909.207 ₫-10.181.951 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.092 ₫-63.638 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
53.456 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
42.765 ₫-43.019 ₫
/ Kilogram
16000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.455 ₫-24.183 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.183 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
17.563.865 ₫-22.909.389 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.201 ₫-32.837 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
28.000.364 ₫-40.727.802 ₫
/ Tấn hệ mét
17 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
29.527.657 ₫-31.054.949 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
19.854.804 ₫-24.945.779 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.312.991 ₫-25.403.967 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
5.091 ₫-8.910 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
29.274 ₫-34.365 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.272.926 ₫-30.545.852 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.036.754 ₫-37.876.856 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
18.328 ₫-46.583 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.455 ₫-38.183 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.454.695 ₫-21.382.096 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
29.273.108 ₫-34.364.083 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
26.728 ₫-38.183 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
20.364 ₫-35.637 ₫
/ Kilogram
20000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Tinh thể nguyên chất Polystyrene/PS/GPPS/hông/EPS/hạt polystyrene có thể triển khai nguyên liệu nhựa
12.728 ₫-50.910 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
23.978.494 ₫-24.767.595 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.792.959 ₫-19.829.349 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.092 ₫-36.910 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.018.377 ₫-29.476.747 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
21.763.919 ₫-26.600.346 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
24.183 ₫-33.092 ₫
/ Kilogram
800 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.728 ₫-25.455 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu