Đơn hàng tối thiểu:
OK
10.435.887 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
170.538 ₫-203.628 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.727 ₫-30.545 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.454.022 ₫-13.999.360 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
101.814 ₫-254.534 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
127.267 ₫-381.801 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Nhà Máy Bán buôn khói thấp không halogen nguyên liệu viên nhựa tái chế hạt LSZH để làm dây và vỏ cáp
34.108 ₫-37.672 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
28.660.508 ₫-30.442.244 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.545 ₫-50.907 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.272.029 ₫-22.908.044 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
127.267 ₫-356.348 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
509.068 ₫-5.090.677 ₫
/ Hộp
1 Hộp
(Đơn hàng tối thiểu)
22.908.044 ₫-23.595.285 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
254.534 ₫-272.352 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.182 ₫-12.727 ₫
/ Cái
1000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
254.534 ₫-381.801 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
27.998.720 ₫-31.307.659 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.199 ₫-279.733 ₫
/ Kilogram
30 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
432.708 ₫-763.602 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
8.908.684 ₫-9.035.951 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.339 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
890.869 ₫-1.909.004 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
27.107.851 ₫-31.434.926 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1.730.830 ₫-3.003.499 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
305.187 ₫-508.814 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
40.726 ₫-55.998 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
127.267 ₫-738.149 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.454 ₫-50.907 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
1.501.750 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
178.174 ₫-509.068 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
509.068 ₫-890.869 ₫
/ Kilogram
190 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
509.068 ₫-1.272.670 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
91.633 ₫-170.538 ₫
/ Kilogram
220 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
27.896.906 ₫-28.584.148 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
251.989 ₫-305.441 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
31.816.727 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
31.816.727 ₫-33.089.396 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
203.628 ₫-509.068 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.653 ₫-64.907 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
127.267 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
381.801 ₫-1.527.203 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
17.817.367 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
61.088.115 ₫-68.215.062 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
34.363 ₫-39.453 ₫
/ Kilogram
4000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
297.805 ₫-397.073 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
79.161 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
890.869 ₫-1.527.203 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.181 ₫-53.453 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu